Last updated on Tháng Tám 26th, 2023 at 05:39 chiều
Nhà sản xuất cổng tự động BFT có 2 dòng cho cổng âm sàn:
-
ELI VELOCE AC A35: Tốc độ nhanh, cổng dưới 3.5m
-
BFT ELI AC A40: dành cho cổng có kích thước lớn hơn
Những đặt tính nổi bật của Mô tơ cổng âm sàn Italia BFT ELI AC A
Động cơ AC35 siêu nhanh: Mang đến cho người dùng sự thuận tiện tối đa. Bản lề âm sản mở cửa nhanh, đáp ứng yêu cầu giảm thời gian chờ đợi, của các khu vực đông đúc, nguy hiểm, hoặc các khu vực bảo mật, muốn hạn chế sự xâm nhập hoặc quan sát từ bên ngoài.
Đóng cửa nhanh chóng có thể giúp cải thiện an ninh, giữ cho tài sản an toàn hơn trước những đối tượng xấu.
New secondary arm: gắn nhanh hơn vào trục chính. Giúp việc lắp đặt nhanh chóng và sử dụng an toàn hơn.
New crown produced in XECARB® (Chế độ đặc biệt cho mẫu Motor cổng tự động BFT AC a 40, BT A 40): composite nhựa chịu nhiệt cao, được sử dụng rộng rãi trong thể thao và hàng không, cho phép sử dụng trên các cánh cổng nặng hơn với tuổi thọ dài hơn.
Điểm dừng cơ khí tích hợp: cho cả việc mở và đóng cửa, cho phép tùy chọn cài đặt đơn giản bằng cách giảm nhu cầu dừng vật lý.
Thông số kĩ thuật của motor cổng âm sàn Italia BFT ELI VELOCE AC A35
Release | Lever or lever with personalised key |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Môi trường hoạt động | -20 ÷ 55 °C |
Nguồn điện | 230 V |
Chiều dài cánh cổng tối đa | 3.5 m |
Gốc bản lề tối đa | 120 ° |
Impact reaction | Ly hợp điện tử (với bảng điều khiển) |
Bộ điều khiển tương thích | RIGEL6, ALENA SW2 |
Chiều dài cánh cổng tối đa nếu không dùng khóa điện | 2 m |
Max. motor torque | 200 Nm |
Số vòng mở tối đa mỗi giờ | 40 |
Tốc độ | 2.5 Rpm |
Thời gian mở 90 độ | 11″ (no slowdown) |
Limit switch standard | N/A |
Limit switch optional | Magnetic |
Mechanical stops | OP+CL |
Thông số kĩ thuật của motor cổng âm sàn Italia BFT ELI AC A40
Release | Lever or lever with personalised key |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Môi trường hoạt động | -20 ÷ 55 °C |
Nguồn điện | 230 V |
Chiều dài cánh cổng tối đa | 4 m |
Gốc bản lề tối đa | 120 ° |
Impact reaction | Ly hợp điện tử (với bảng điều khiển) |
Bộ điều khiển tương thích | RIGEL6, ALENA SW2 |
Chiều dài cánh cổng tối đa nếu không dùng khóa điện | 2.5 m |
Max. motor torque | 350 Nm |
Số vòng mở tối đa mỗi giờ | 40 |
Tốc độ | 1.45 Rpm |
Thời gian mở 90 độ | 13″ (no slowdown) |
Limit switch standard | N/A |
Limit switch optional | Magnetic |
Mechanical stops | OP+CL |