Last updated on Tháng Tám 15th, 2025 at 02:24 chiều
Motor cổng JG tuy thiết kế không đẹp, nhưng được biết đến là Motor cổng “trâu bò”, bền bỉ
Ứng dụng của motor cổng trượt J&G (Dòng JG-SL-VF)
Motor cổng trượt tự động J&G JG-SL-VF Series phù hợp sử dụng cho nhà ở dân dụng và các công trình cổng trượt công nghiệp. Thiết bị đảm bảo sự an toàn, tiện nghi và thông minh trong hệ thống điều khiển cổng tự động.
Tính năng nổi bật của motor cổng trượt tự động J&G (Dòng JG-SL-VF)
-
Vận hành êm ái & ổn định: Ứng dụng công nghệ khởi động mềm và dừng mềm, giúp giảm hao mòn cơ khí và tăng tuổi thọ thiết bị.
-
Điều chỉnh tốc độ động cơ: Có thể điều chỉnh tốc độ di chuyển của cổng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
-
Kết nối thông minh: Hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh, cảm biến hồng ngoại, hệ thống nhận diện biển số, v.v.
-
Chức năng mở bằng tay khi mất điện: Dễ dàng chuyển sang chế độ thủ công để sử dụng khi mất nguồn điện.
-
Thiết kế bền bỉ & an toàn: Có khả năng chống thấm nước, chống nổ, khởi động ổn định và sinh nhiệt chậm, đảm bảo an toàn cao trong vận hành.
-
Công tắc hành trình từ tính: Giúp xác định chính xác điểm dừng, đảm bảo cổng hoạt động chính xác và tin cậy.
-
Bảo vệ quá nhiệt: Khi nhiệt độ động cơ vượt quá mức cho phép, hệ thống sẽ tự động ngắt nguồn điện để bảo vệ động cơ.
-
Tự động đảo chiều khi gặp vật cản: Trong quá trình đóng, nếu gặp vật cản, cổng sẽ tự động lùi lại; khi đang mở mà gặp vật cản, cổng sẽ dừng. Mức độ nhạy có thể điều chỉnh linh hoạt.
Thông số kỹ thuật – Motor cổng trượt J&G (Dòng JG-SL-VF)
| Mẫu sản phẩm | JG-SL-800 | JG-SL-1500 | JG-SL-2000 |
|---|---|---|---|
| Điện áp định mức | 220V / 50Hz | 220V / 50Hz | 220V / 50Hz |
| Công suất định mức | 370W | 550W | 750W |
| Tải trọng tối đa | 1000 kg | 1500 kg | 2000 kg |
| Tốc độ mở cổng | 14 m/phút | 13 m/phút | 11 m/phút |
| Chất liệu motor | Dây đồng nguyên chất | Dây đồng nguyên chất | Dây đồng nguyên chất |
| Công tắc giới hạn | Công tắc từ tính | Công tắc từ tính | Công tắc từ tính |
| Độ ồn | ≤ 60 dB | ≤ 60 dB | ≤ 60 dB |
| Bảo hành | 5 năm | 5 năm | 5 năm |
| Chế độ làm việc | S2, 20 phút | S2, 20 phút | S2, 20 phút |
| Nhiệt độ hoạt động | -20℃ ~ +70℃ | -20℃ ~ +70℃ | -20℃ ~ +70℃ |
| Tần số | 433.92 MHz | 433.92 MHz | 433.92 MHz |
| Ắc quy | 12V / 9AH | 12V / 9AH | 12V / 9AH |
| Khoảng cách điều khiển từ xa | ≥ 45 mét | ≥ 45 mét | ≥ 45 mét |
| Chế độ điều khiển từ xa | 1 nút hoặc 3 nút | 1 nút hoặc 3 nút | 1 nút hoặc 3 nút |





















